Có 2 kết quả:
通气孔 tōng qì kǒng ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ • 通氣孔 tōng qì kǒng ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an airvent
(2) a louvre
(3) airflow orifice
(2) a louvre
(3) airflow orifice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an airvent
(2) a louvre
(3) airflow orifice
(2) a louvre
(3) airflow orifice
Bình luận 0